Cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp có mấy loại ?

Stars Capital – Cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ hoạt động kinh doanh và đảm bảo sự phát triển bền vững. Các nguồn vốn này có thể được chia thành ba loại chính:

1. Nguồn vốn tự có (Equity):

Là một khái niệm trong lĩnh vực tài chính và kế toán, nó đề cập đến tổng giá trị sở hữu của các cổ đông hoặc chủ sở hữu trong một doanh nghiệp. Equity là một thành phần quan trọng của cấu trúc tài chính của công ty và thể hiện mức độ sở hữu và quyền lợi của các cổ đông trong công ty.

Nguồn vốn tự có bao gồm các thành phần sau:

  • Vốn cổ phần (Share capital): Đại diện cho số tiền mà các cổ đông đã đầu tư bằng cách mua cổ phiếu của công ty. Mỗi cổ phiếu có một giá trị nhất định và cổ đông sẽ sở hữu số cổ phiếu tương ứng với số tiền mà họ đã đầu tư.
  • Các khoản dự phòng (Reserves): Bao gồm các khoản tiền mà công ty giữ lại từ lợi nhuận sau thuế sau khi đã trả cổ tức cho cổ đông. Các dự phòng bao gồm cả dự phòng pháp lý (legal reserves) và các dự phòng khác như dự phòng dành cho cổ tức, dự phòng để đầu tư mở rộng, dự phòng cho rủi ro…
  • Lãi cổ đông chưa phân phối (Retained earnings): Là phần lãi suất được tích lũy trong quá khứ mà công ty chưa trả cho cổ đông dưới dạng cổ tức hoặc dùng để tái đầu tư. Đây là khoản tiền mà công ty tích luỹ từ các hoạt động kinh doanh trước đó.

Equity Capital là gì? Phân loại vốn chủ sở hữu Equity CapitalCơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp có mấy loại ?

Nguồn vốn tự có thể được tính bằng tổng giá trị vốn cổ phần và các khoản dự phòng cộng thêm lãi cổ đông chưa phân phối. Equity thể hiện số tiền mà công ty không phải nợ và thuộc quyền sở hữu của cổ đông, đồng thời là một trong những chỉ số quan trọng đánh giá tình hình tài chính và khả năng trả nợ của doanh nghiệp.

2. Nguồn vốn vay (Debt):

Là một khái niệm trong lĩnh vực tài chính, nó đề cập đến các khoản tiền hoặc tài sản mà một doanh nghiệp hoặc cá nhân mượn từ người khác hoặc các tổ chức tài chính khác như ngân hàng, công ty tài chính, hoặc nhà đầu tư. Đối với doanh nghiệp, việc sử dụng nguồn vốn vay là một trong những cách để huy động vốn nhằm tài trợ cho hoạt động kinh doanh và các dự án mở rộng.

Những điểm chính về nguồn vốn vay (Debt) là:

  • Khoản vay: Đây là số tiền do doanh nghiệp mượn từ các tổ chức tài chính hoặc cá nhân. Khoản vay này thường được thỏa thuận giữa hai bên qua hợp đồng vay mượn, và bao gồm thông tin về số tiền vay, lãi suất, thời hạn trả nợ và các điều khoản khác liên quan.
  • Lãi suất: Để sử dụng nguồn vốn vay, doanh nghiệp phải trả một khoản tiền gọi là lãi suất, đây là phí được tính dựa trên tỷ lệ hoặc một khoản tiền cụ thể trên số tiền vay mà doanh nghiệp đã sử dụng.
  • Thời hạn trả nợ: Đây là khoảng thời gian mà doanh nghiệp phải trả lại số tiền mượn. Thời hạn trả nợ có thể ngắn hạn (ví dụ: 6 tháng, 1 năm) hoặc dài hạn (ví dụ: 5 năm, 10 năm), tùy thuộc vào điều khoản thỏa thuận trong hợp đồng vay mượn.
  • Bảo đảm (Collateral): Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể cần cung cấp tài sản làm bảo đảm (collateral) để đảm bảo việc trả nợ. Nếu doanh nghiệp không thể trả nợ đúng thời hạn, bảo đảm này có thể bị tịch thu để đền bù cho khoản nợ còn lại.

Nguồn vốn vay là một phương tiện quan trọng giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng tài chính, nhưng cũng đi kèm với rủi ro khi doanh nghiệp phải đảm bảo việc trả nợ đúng thời hạn để tránh hậu quả xấu cho hoạt động kinh doanh.

Cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp có nhiều loại

3. Nguồn vốn từ hoạt động kinh doanh:

Là một trong ba nguồn chính của tài nguyên tài chính của một doanh nghiệp, còn được gọi là nguồn vốn chủ yếu. Nguồn vốn này đến từ hoạt động kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp và phản ánh tình hình tài chính của công ty dựa trên hoạt động kinh doanh cốt lõi của nó.

Các thành phần chính của nguồn vốn từ hoạt động kinh doanh bao gồm:

  • Doanh thu từ hoạt động kinh doanh: Đây là số tiền mà doanh nghiệp kiếm được từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Doanh thu từ hoạt động kinh doanh là nguồn vốn quan trọng và cốt lõi của một công ty, và nó thường là mục tiêu chính của các hoạt động kinh doanh.
  • Chi phí và chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh: Đây là các chi phí và lệ phí phải trả để duy trì và thực hiện hoạt động kinh doanh hàng ngày, bao gồm chi phí vật liệu, chi phí nhân công, chi phí tiền thuê, chi phí quảng cáo và các chi phí khác. Những khoản chi này là những khoản chi phải trả để tạo ra doanh thu từ hoạt động kinh doanh.
  • Lãi và lỗ hoạt động: Nếu doanh nghiệp có lãi từ hoạt động kinh doanh, nó sẽ là một nguồn vốn tích lũy từ hoạt động kinh doanh. Ngược lại, nếu doanh nghiệp ghi nhận lỗ từ hoạt động kinh doanh, điều này sẽ là một sự mất mát trong nguồn vốn từ hoạt động kinh doanh.
  • Thay đổi trong công nợ và công nợ phải thu: Nguồn vốn từ hoạt động kinh doanh cũng bao gồm sự thay đổi trong các khoản công nợ và công nợ phải thu của công ty. Nếu công ty thu tiền từ khách hàng hoặc giảm nợ đối với các nhà cung cấp, điều này sẽ tạo ra tiền mặt và tăng nguồn vốn từ hoạt động kinh doanh.

Tổng cộng, nguồn vốn từ hoạt động kinh doanh thể hiện lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh sau khi trừ đi các chi phí và chi phí, cũng như tăng giảm trong công nợ và công nợ phải thu. Nguồn vốn này có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động và phát triển của doanh nghiệp.

Tùy thuộc vào mục tiêu và chiến lược tài chính của doanh nghiệp, cơ cấu nguồn vốn sẽ được điều chỉnh phù hợp để đảm bảo tối ưu hóa sự pha trộn giữa nguồn vốn tự có, vốn vay và nguồn vốn từ hoạt động kinh doanh để đáp ứng các nhu cầu tài chính và đạt được mục tiêu kinh doanh của công ty.

Trên đây là lý giải cho thắc mắc Cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp có mấy loại ? Hy vọng qua bài viết trên, bạn sẽ có thêm kinh nghiệm để cơ cấu doanh nghiệp mình tốt hơn.

Thông tin liên hệ:

Công ty Cổ phần Đầu tư Stars Capital

Văn phòng giao dịch: Toà VinaConex2, Kim Văn, Kim Lũ, Hoàng Mai, Hà Nội